Có 1 kết quả:
摔倒 shuāi dǎo ㄕㄨㄞ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall down
(2) to slip and fall
(3) to throw sb to the ground
(2) to slip and fall
(3) to throw sb to the ground
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0